| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1072 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F0F3E111-FC58-45A6-8701-91A528D3F852 |
---|
005 | 201801180924 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20180118092424|bduocnd|y20160926085040|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.014|bNG - C |
---|
100 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
245 | |aCác thuật ngữ kỹ thuật Việt - Anh, Anh - Việt cầu đường ô tô /|cNguyễn Quang Chiêu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a177 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông trình mặt đường |
---|
653 | |aCông trình nền đường |
---|
653 | |aKhảo sát thiết kế đường |
---|
653 | |aThuật ngữ kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03237-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/cacthuatngukythuatvietanhanhvietcauduongoto/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03237
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.014 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03238
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.014 NG - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|