Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu xây dựng : Tài liệu giảng dạy và học tập trong trường THCN Xây dựng/ KS Phan Đình Tô, Th.S Nguyễn Đức Chương, KS Nguyễn Thị Tèo |
Thông tin xuất bản
| H. :NXB Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;19x27cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình "Kết cấu xây dựng" là tài liệu dùng để giảng dạy và học tập trong trường trung học chuyên nghiệp xây dựng, đồng thời có thể sử dụng cho việc tham khảo của sinh viên các trường ĐH-CĐ chuyên ngành Xây dựng khác. Tài liệu gồm 4 phần: Kết cấu gỗ - kết cấu thép - kết cấu bê tông cốt thép và phần phục lục. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình kết cấu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình kết cấu |
Từ khóa tự do
| Kết cấu xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| KS Phan Đình Tô |
Tác giả(bs) CN
| KS Nguyễn Thị Tèo |
Tác giả(bs) CN
| Th.S Nguyễn Đức Chương |
| 000 | 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 10719 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E6DA6077-BB5D-4285-AC36-DF576BBEDA2A |
---|
005 | 201801291532 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180129153216|bcuonglv|c20170417112651|dduocnd|y20170417105633|zduocnd |
---|
041 | |aVie |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình kết cấu xây dựng :|bTài liệu giảng dạy và học tập trong trường THCN Xây dựng/|cKS Phan Đình Tô, Th.S Nguyễn Đức Chương, KS Nguyễn Thị Tèo |
---|
260 | |aH. :|bNXB Xây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a200tr. ;|c19x27cm. |
---|
520 | |aGiáo trình "Kết cấu xây dựng" là tài liệu dùng để giảng dạy và học tập trong trường trung học chuyên nghiệp xây dựng, đồng thời có thể sử dụng cho việc tham khảo của sinh viên các trường ĐH-CĐ chuyên ngành Xây dựng khác. Tài liệu gồm 4 phần: Kết cấu gỗ - kết cấu thép - kết cấu bê tông cốt thép và phần phục lục. |
---|
653 | |aGiáo trình kết cấu xây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình kết cấu |
---|
653 | |aKết cấu xây dựng |
---|
700 | |aKS Phan Đình Tô |
---|
700 | |aKS Nguyễn Thị Tèo |
---|
700 | |aTh.S Nguyễn Đức Chương |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/gt_ketcauxaydung/gtkcxd_002.jpg_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d39 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|