
DDC
| 624.154 |
Nhan đề
| Các điều kiện kỹ thuật của cọc ép dùng xử lý nền móng / Vũ Công Ngữ ...[ et.al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết bị ép cọc |
Từ khóa tự do
| Cột bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nhật Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quang Lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hưng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(90): GT30154-243 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03234-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1071 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0B301442-D9C5-4DC1-A5E7-2C78DFA10136 |
---|
005 | 201810170937 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 |
---|
039 | |a20181017093451|bthuctap1|c20181015154547|dthuctap1|y20160926084613|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.154|bCAC |
---|
245 | |aCác điều kiện kỹ thuật của cọc ép dùng xử lý nền móng /|cVũ Công Ngữ ...[ et.al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a72 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aThiết bị ép cọc |
---|
653 | |aCột bê tông cốt thép |
---|
700 | |aTrần Nhật Dũng |
---|
700 | |aNgô Quang Lịch |
---|
700 | |aNguyễn Thế Tú |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hưng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(90): GT30154-243 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03234-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cacdieukienkythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a93|b26|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03234
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03235
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03236
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT30154
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT30155
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT30156
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT30157
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT30158
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT30159
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT30160
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 CAC
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|