| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10707 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | 6EBD629C-FD2C-403D-ABF2-A682BA05B95B |
---|
005 | 201810031015 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003101239|bhuongpt|c20180203172659|dcuonglv|y20170417095205|zminhdn |
---|
082 | |a363.7|bLÊ-T |
---|
100 | |aLê Thị Hiền Thảo |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aNghiên cứu biên soạn tài liệu: Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường:|bBáo cáo tổng kết Nhiệm vụ Khoa học và Công nghệ cấp Bộ; MS: B20090355MT /|cPGS.TS Lê Thị Hiền Thảo (Chủ nhiệm đề tài) |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2010 |
---|
300 | |a82 tr. :|bPhụ lục ;|c30 cm. |
---|
653 | |aPhân tích môi trường |
---|
653 | |aXử lý số liệu môi trường |
---|
653 | |aQuan trắc môi trường |
---|
653 | |aBiên soạn tài liệu |
---|
653 | |aPhân tích số liệu môi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): DT00002 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/detainckh/2010/dt00002lethihienthao/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
DT00002
|
Kho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 LÊ-T
|
Đề tài
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|