| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10700 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | ED3EF1C3-61A1-435E-AA90-D2AF6C376005 |
---|
005 | 201810031013 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003101044|bhuongpt|c20180423140714|dduocnd|y20170417091512|zanhnq |
---|
082 | |a363.7|bQUA |
---|
110 | |aBộ Tài nguyên Môi trường - Tổng cục Môi trường |
---|
245 | |aQuan trắc và phân tích môi trường năm 2010 của trạm phía bắc Việt Nam:|bBáo cáo tổng hợp/|cBộ Tài nguyên và Môi trường/Trạm quan trắc môi trường phía bắc tại viện khoa học và kỹ thuật môi trường đại học xây dựng (IESE) |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2011 |
---|
300 | |a105tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aPhân tích môi trường |
---|
653 | |aQuan trắc môi trường |
---|
653 | |aMôi trường phía Bắc |
---|
653 | |aTrạm quan trắc |
---|
653 | |aKỹ thuật môi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): DT00017 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/detainckh/2011/dt00017thaiminhson/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
DT00017
|
Kho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 QUA
|
Đề tài
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|