DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Phạm Đình Sùng |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Nghiên cứu công nghệ và thiết bị phục vụ nạo vét rác và phế thải rắn cho các sông thoát nước của Hà Nội:Đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp trường trọng điểm; MS: 107-2011/KHXD-TĐ/GVC THS Phạm Đình Sùng |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2011 |
Mô tả vật lý
| 81tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Nạo vét rác |
Từ khóa tự do
| Phế thải rắn |
Từ khóa tự do
| Sông thoát nước |
Từ khóa tự do
| Công nghệ môi trường |
Địa chỉ
| TVXDKho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3(1): DT00012 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10697 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 266261E0-CCA8-4DC1-AE66-09E4B0526C1B |
---|
005 | 201810031012 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003100919|bhuongpt|c20180423110338|dduocnd|y20170417090003|zanhnq |
---|
082 | |a621|bPH-S |
---|
100 | |aPhạm Đình Sùng |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aNghiên cứu công nghệ và thiết bị phục vụ nạo vét rác và phế thải rắn cho các sông thoát nước của Hà Nội:|bĐề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp trường trọng điểm; MS: 107-2011/KHXD-TĐ/|cGVC THS Phạm Đình Sùng |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2011 |
---|
300 | |a81tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aNạo vét rác |
---|
653 | |aPhế thải rắn |
---|
653 | |aSông thoát nước |
---|
653 | |aCông nghệ môi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): DT00012 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/detainckh/2011/dt00012phamdinhsung/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
DT00012
|
Kho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3
|
621 PH-S
|
Đề tài
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|