| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1068 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FBE4F857-00F3-430C-9142-C106E2B255F5 |
---|
005 | 201805151900 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 |
---|
039 | |a20180515190118|bduocnd|c20180514170233|dduocnd|y20160926083932|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bĐA - T |
---|
100 | |aĐặng Tỉnh|cTh.S |
---|
245 | |aPhương pháp phần tử hữu hạn tính toán khung và móng công trình làm việc đồng thời với nền:|bTh.S Đặng Tỉnh; GS.PTS Vũ Côn Ngữ (Hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a75 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aPhương pháp phần tử hữu hạn |
---|
653 | |aTính toán hệ thanh phẳng |
---|
653 | |aTính toán khung |
---|
653 | |aTính toán móng công trình |
---|
700 | |aVũ Côn Ngữ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03232, TK03277-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/phuongphapphantuhuuhantinhtoankhung..._2002/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03232
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 ĐA - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03277
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 ĐA - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03278
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 ĐA - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|