DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Kế |
Nhan đề
| Thiết kế và thi công hố móng sâu / PGS. TS. Nguyễn Bá Kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hố móng sâu |
Từ khóa tự do
| Thanh chống |
Từ khóa tự do
| Thanh neo |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03229-31 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1067 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5CDF1757-50D0-41FC-BD37-44D7F8C7BC29 |
---|
005 | 201610121102 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78,000 |
---|
039 | |a20161012110530|bthuctap1|y20160926083858|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bNG - K |
---|
100 | |aNguyễn Bá Kế|cPGS. TS. |
---|
245 | |aThiết kế và thi công hố móng sâu /|cPGS. TS. Nguyễn Bá Kế |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a576 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHố móng sâu |
---|
653 | |aThanh chống |
---|
653 | |aThanh neo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03229-31 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03229
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03230
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03231
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|