DDC
| 624.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Kế |
Nhan đề
| Xây dựng công trình ngầm đô thị theo phương pháp đào mỏ / PGS.TS Nguyễn Bá Kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Bộ xây dựng ,Trường đại học kiến trúc Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đào mỏ |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT67466-85 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03226-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1065 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BA8887E6-EC83-404E-8F2B-370F28CA0CE2 |
---|
005 | 201609231555 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |y20160923155749|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.19|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Bá Kế|cPGS.TS |
---|
245 | |aXây dựng công trình ngầm đô thị theo phương pháp đào mỏ /|cPGS.TS Nguyễn Bá Kế |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a336tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aBộ xây dựng ,Trường đại học kiến trúc Hà Nội |
---|
653 | |aĐào mỏ |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT67466-85 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03226-8 |
---|
890 | |a23|b10|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03226
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03227
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03228
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT67466
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT67467
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT67468
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-K
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT67469
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT67470
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT67471
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT67472
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-K
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:21-06-2025
|
|
|
|
|
|
|