DDC
| 624.1834 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 58tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Chỉ dẫn kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Thành phần bê tông |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03223-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1064 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5C96AA87-F704-42C3-BC73-E00AE942228E |
---|
005 | 201609231547 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |y20160923154937|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1834|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aChỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a58tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aChỉ dẫn kỹ thuật |
---|
653 | |aThành phần bê tông |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03223-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03223
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03224
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03225
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào