DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Duronátgiư V.A |
Nhan đề
| Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà/ Duronatgiư V.A, M.P. Philatova ; Đặng Trần Chính - Lê Mạnh Lân (dịch) ; Phan Xuân Trường (hiệu đính) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Gia cố nền móng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| M.P. Philatova |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03217-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1062 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2E169B54-F4B9-49FB-BEA8-43346030257E |
---|
005 | 201805151850 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20180515185035|bduocnd|y20160923150751|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bDUR |
---|
100 | |aDuronátgiư V.A |
---|
245 | |aGia cố nền và móng khi sửa chữa nhà/|cDuronatgiư V.A, M.P. Philatova ; Đặng Trần Chính - Lê Mạnh Lân (dịch) ; Phan Xuân Trường (hiệu đính) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aGia cố nền móng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
700 | |aM.P. Philatova |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03217-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/giaconenvamongkhisuachuanha_2001/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03217
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 DUR
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03218
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 DUR
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03219
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 DUR
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|