| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1061 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 72E69568-8FDF-42BF-B6CE-FEE92A13893D |
---|
005 | 201610120847 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 |
---|
039 | |a20161012084954|bthuctap1|y20160923145713|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNG - U |
---|
100 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aXử lý các hiện tượng địa chất trong xây dựng /|cNguyễn Uyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐịa chất trong xây dựng |
---|
653 | |aMôi trường địa chất |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03214-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03214
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03215
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03216
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|