DDC
| 624.15 |
Tác giả TT
| Viện tiêu chuẩn Anh |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành về nền móng : Tiêu chuẩn anh - BS 8004 : 1986 / Viện tiêu chuẩn anh, GS.TSKH. Phạm Xuân - TS. Vương văn Thành - Th.S Nguyễn Anh Minh (dịch) ; GS. TSKH. Phạm Xuân - KS. Phạm Hà (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thực hành nền móng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn anh |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03211-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1060 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F77CF407-298B-4EA9-A44D-0917A05BE050 |
---|
005 | 201609231530 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20160923153309|bhoadt|y20160923144549|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15 |
---|
110 | |aViện tiêu chuẩn Anh |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành về nền móng :|bTiêu chuẩn anh - BS 8004 : 1986 /|cViện tiêu chuẩn anh, GS.TSKH. Phạm Xuân - TS. Vương văn Thành - Th.S Nguyễn Anh Minh (dịch) ; GS. TSKH. Phạm Xuân - KS. Phạm Hà (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThực hành nền móng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn anh |
---|
653 | |aNền móng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03211-3 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03211
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03212
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03213
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 VIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|