| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10556 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4646AE52-3812-4915-B920-EDC16F59B664 |
|---|
| 005 | 202504090944 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048219499|c90000 |
|---|
| 039 | |a20250409094412|blinhnm|c20181017091030|dlinhnm|y20170407101844|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a624.18341|bKÊT |
|---|
| 245 | |aKết cấu liên hợp thép - bê tông trong nhà cao tầng và siêu cao tầng /|cGS.TS. Phạm Văn Hội (ch.b)... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
|---|
| 300 | |a176 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKết cấu bê tông |
|---|
| 653 | |aNhà cao tầng |
|---|
| 653 | |aKết cấu thép |
|---|
| 653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
|---|
| 700 | |aPhạm, Văn Hội |
|---|
| 700 | |aHàn, Ngọc Đức |
|---|
| 700 | |aVũ, Anh Tuấn |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Ngọc Linh |
|---|
| 700 | |aPhạm, Thị Ngọc Thu |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT73487-683 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05869-71 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/ketcaulienhopthepbetongtrongnhacaotangvasieucaotangthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a200|b464|c1|d132 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK05869
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK05870
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK05871
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT73487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
5
|
GT73488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-01-2026
|
|
|
|
6
|
GT73489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:01-06-2025
|
|
|
|
7
|
GT73490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
|
8
|
GT73491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT73492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-06-2025
|
|
|
|
10
|
GT73493
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 KÊT
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|