DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Ralph B. Peck |
Nhan đề
| Kỹ thuật nền móng / Ralph B. Peck, Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn ; Người dịch: Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Uyên ; Hiệu đính: Nguyễn Công Mẫn - Phan Trường Phiệt. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 516 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật nền móng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Tác giả(bs) CN
| Thomas H. Thornburn |
Tác giả(bs) CN
| Walter E. Hanson |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03202-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1055 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D2DC99FD-75CA-4CBC-9CF9-88AC44E051F1 |
---|
005 | 201610131504 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20161013150722|bthuctap1|c20160923143643|dhoadt|y20160923143325|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bRA - L |
---|
100 | |aRalph B. Peck |
---|
245 | |aKỹ thuật nền móng /|cRalph B. Peck, Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn ; Người dịch: Trịnh Văn Cương, Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Uyên ; Hiệu đính: Nguyễn Công Mẫn - Phan Trường Phiệt. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a516 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật nền móng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
700 | |aThomas H. Thornburn |
---|
700 | |aWalter E. Hanson |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03202-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03202
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 RA - L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03203
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 RA - L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03204
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 RA - L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|