DDC
| 608.749.4 |
Nhan đề
| Cẩm nang sở hữu trí tuệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 460 tr :danh mục sách tham khảo ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03189-90 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1051 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D7733135-A841-4515-9086-E0F2EDB3FC67 |
---|
005 | 202503111520 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250311152007|bthuydh|c20210119135708|dthuydh|y20160923142539|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a608.749.4|bCÂM |
---|
245 | |aCẩm nang sở hữu trí tuệ |
---|
260 | |aHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a460 tr :|bdanh mục sách tham khảo ;|c31 cm. |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03189-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03189
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
608.749.4 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03190
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
608.749.4 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào