DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Đặng Thành Phu |
Nhan đề
| Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler |
Lần xuất bản
| Lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 302tr ;20cm. |
Từ khóa tự do
| Assembler |
Từ khóa tự do
| Bài tập lập trình |
Từ khóa tự do
| Lập trình Assembler trên PC |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT00548-72 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00318-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 16A3640F-6ABD-48DF-9D7C-6EE19FEA264C |
---|
005 | 201608250926 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20160825092731|bhuyenht|y20160825090308|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.3|bDA-P |
---|
100 | |aĐặng Thành Phu|cPGS.TS. |
---|
245 | |aCác bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler |
---|
250 | |aLần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a302tr ;|c20cm. |
---|
653 | |aAssembler |
---|
653 | |aBài tập lập trình |
---|
653 | |aLập trình Assembler trên PC |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT00548-72 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00318-20 |
---|
890 | |a28|b18|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00318
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 DA-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00319
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 DA-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00320
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 DA-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00548
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 DA-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00549
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 DA-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00550
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 DA-P
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:22-01-2024
|
|
|
7
|
GT00551
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 DA-P
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:09-09-2023
|
|
|
8
|
GT00552
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 DA-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00553
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 DA-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00554
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 DA-P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|