DDC
| 621.31042 |
Nhan đề
| Quy phạm trang bị điện : TCVN 2328:1978 Môi trường lắp đặt thiết bị điện - Đĩnh nghĩa chung. TCVN 4756:1989 Quy phạm nối đất và nối không các thiết bị điện. 11 TCN 18:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần I: Quy định chung. 11 TCN 19:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần II: Hệ thống đường dẫn điện. 11 TCN 20:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần III: Bảo vệ và tự động. 11 TCN 21:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần IV: Thiết bị phân phối và trạm biến áp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 289 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Trang bị điện |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03182-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7E1D69C-A9B6-4A3E-848B-888F608C3575 |
---|
005 | 202101191356 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65,000 |
---|
039 | |a20210119135630|bthuydh|c20161007154951|dlinhnm|y20160923141715|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.31042|bQUY |
---|
245 | |aQuy phạm trang bị điện :|bTCVN 2328:1978 Môi trường lắp đặt thiết bị điện - Đĩnh nghĩa chung. TCVN 4756:1989 Quy phạm nối đất và nối không các thiết bị điện. 11 TCN 18:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần I: Quy định chung. 11 TCN 19:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần II: Hệ thống đường dẫn điện. 11 TCN 20:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần III: Bảo vệ và tự động. 11 TCN 21:1984 Quy phạm trang bị điện - Phần IV: Thiết bị phân phối và trạm biến áp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a289 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aTrang bị điện |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03182-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03182
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31042 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03183
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31042 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03184
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31042 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|