DDC
| 624.151 |
Tác giả TT
| Nguyễn Uyên |
Nhan đề
| Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 484 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đất đá |
Từ khóa tự do
| Ổn định mái dốc |
Từ khóa tự do
| Nước dưới đất |
Từ khóa tự do
| Động đất |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03176-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1045 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 068F2523-9F81-4942-A147-FBF5EDA6952B |
---|
005 | 201610120957 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20161012095948|bthuctap1|y20160923141143|zthuydh |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.151|bNG - U |
---|
110 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aĐịa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a484 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐất đá |
---|
653 | |aỔn định mái dốc |
---|
653 | |aNước dưới đất |
---|
653 | |aĐộng đất |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03176-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03176
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03177
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03178
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|