DDC
| 620.17 |
Nhan đề
| Thép cốt bê tông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 70 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03164-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41B8911A-4AF1-44C3-87D4-6797A7D75F25 |
---|
005 | 202101191354 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16,000 |
---|
039 | |a20210119135402|bthuydh|c20161018084629|dthuctap2|y20160923140626|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.17|bTHE |
---|
245 | |aThép cốt bê tông |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a70 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03164-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03164
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.17 THE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03165
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.17 THE
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03166
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.17 THE
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào