DDC
| 621.87 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn an toàn về cấu tạo lắp đặt và sử dụng thang máy : TCVN 5744:1993 thang máy - yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng, TCVN 6395:1998 Thang máy điện - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6396:1998 thang máy thủy lặc - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6397:1998 Thang máy và băng chở người - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 5866:1995 Thang máy - cơ cấu an toàn cơ khí, TCVN 5867:1995 Thang máy - ca bin, đối trọng, ray dẫn hướng - yêu cầu an toàn |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Thang máy |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thang cuốn |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03157-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1038 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AAD1D190-FABE-4228-AAB7-AAF48D68CB4A |
---|
005 | 202503111517 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42,000 |
---|
039 | |a20250311151740|bthuydh|c20210119135234|dthuydh|y20160923105308|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.87|bTIÊ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn an toàn về cấu tạo lắp đặt và sử dụng thang máy :|bTCVN 5744:1993 thang máy - yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng, TCVN 6395:1998 Thang máy điện - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6396:1998 thang máy thủy lặc - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6397:1998 Thang máy và băng chở người - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 5866:1995 Thang máy - cơ cấu an toàn cơ khí, TCVN 5867:1995 Thang máy - ca bin, đối trọng, ray dẫn hướng - yêu cầu an toàn |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bxây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aThang máy |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThang cuốn |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03157-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03157
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03158
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03159
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|