|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1035 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 78099D2F-E363-431F-9902-C9A11088CC08 |
---|
005 | 201609231045 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |y20160923104814|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.154|bNG - H |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Đẩu|cTS |
---|
245 | |aCông nghệ mới đánh giá chất lượng cọc /|cNguyến Hữu Đẩu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a249 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aPhương pháp Statnamic |
---|
653 | |aPhương pháp thử bằng hộp Osterberg |
---|
653 | |aMóng cọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03152, TK03245-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03245
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
TK03246
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
TK03152
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào