DDC
| 621.87 |
Nhan đề
| Thang máy : TCVN 5744:1993 thang máy - yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng, TCVN 6395:1998 Thang máy điện - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6396:1998 thang máy thủy lặc - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6397:1998 Thang máy và băng chở người - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Thang máy |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Thang cuốn |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03149-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B065D45-E2AE-4B23-9EDA-5576D893F3CC |
---|
005 | 202101191350 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40,000 |
---|
039 | |a20210119135056|bthuydh|c20160923105325|dthuydh|y20160923104607|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.87|bTHA |
---|
245 | |aThang máy :|bTCVN 5744:1993 thang máy - yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng, TCVN 6395:1998 Thang máy điện - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6396:1998 thang máy thủy lặc - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt, TCVN 6397:1998 Thang máy và băng chở người - yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aThang máy |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aThang cuốn |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03149-51 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03149
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 THA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03150
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 THA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03151
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.87 THA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|