DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Trần Thanh Giám |
Nhan đề
| Địa kỹ thuật : Có ví dụ và bài tập / Trần Thanh Giám |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2014 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Ví dụ |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Từ khóa tự do
| Địa kỹ thuật |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(145): GT26113-255, GT28481-2 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03143-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1031 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88A57026-A189-474E-BA32-7A9200DFD476 |
---|
005 | 201810170929 |
---|
008 | 160608s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c128000 |
---|
039 | |a20181017092931|blinhnm|c20181015162445|dhuongpt|y20160923104259|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bTR-G |
---|
100 | |aTrần Thanh Giám |
---|
245 | |aĐịa kỹ thuật :|bCó ví dụ và bài tập /|cTrần Thanh Giám |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a266tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aVí dụ |
---|
653 | |aTính toán |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(145): GT26113-255, GT28481-2 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03143-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/diakythuatcovdvabtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a148|b25|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03143
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03144
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03145
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT26189
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
5
|
GT26190
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
|
6
|
GT26191
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
7
|
GT26192
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
|
8
|
GT26193
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
84
|
|
|
|
9
|
GT26194
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
|
10
|
GT26195
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.151 TR-G
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
|
|
|
|
|