DDC
| 621.89 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Nghệ |
Nhan đề
| Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực / Phạm văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| bôi trơn |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Ma sát |
Từ khóa tự do
| Gia công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Huynh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03139-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7C7C153-DEC9-493F-9DCD-CF5310D6254F |
---|
005 | 202101191350 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42,000 |
---|
039 | |a20210119135017|bthuydh|y20160923104104|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a621.89|bPH - N |
---|
100 | |aPhạm, Văn Nghệ |
---|
245 | |aMa sát và bôi trơn trong gia công áp lực /|cPhạm văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |abôi trơn |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aMa sát |
---|
653 | |aGia công |
---|
700 | |aNguyễn, Như Huynh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03139-41 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03139
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.89 PH - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03140
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.89 PH - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03141
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.89 PH - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|