DDC
| 627 |
Tác giả CN
| Bùi Mạnh Cường |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Nghiên cứu giải pháp không gian bố trí đê chắn sóng cho cảng biển hở - ứng dụng cho cảng Vinacomin Bình Thuận :Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành công trình thủy; Mã số: 605840 /Bùi Mạnh Cường; CB hướng dẫn: PGS.TS. Phạm Văn Giáp |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2009 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Cảng biển hở |
Từ khóa tự do
| Vinacomin Bình Thuận |
Từ khóa tự do
| Đê chắn sóng |
Môn học
| Xây dựng công trình thủy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Giáp |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV03666 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10276 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 7FABB2F2-A1E1-47A3-B787-693FABDBCA9E |
---|
005 | 201704041019 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170404102328|bthanhpm|y20170403101951|zthanhpm |
---|
082 | |a627|bBU - C |
---|
100 | |aBùi Mạnh Cường |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aNghiên cứu giải pháp không gian bố trí đê chắn sóng cho cảng biển hở - ứng dụng cho cảng Vinacomin Bình Thuận :|bLuận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành công trình thủy; Mã số: 605840 /|cBùi Mạnh Cường; CB hướng dẫn: PGS.TS. Phạm Văn Giáp |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2009 |
---|
300 | |a80 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aCảng biển hở |
---|
653 | |aVinacomin Bình Thuận |
---|
653 | |aĐê chắn sóng |
---|
690 | |aXây dựng công trình thủy |
---|
700 | |aPhạm Văn Giáp |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV03666 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LV03666
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 BU - C
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào