| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1025 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 023F9DC7-9521-44AB-B3E1-FAB552628DB3 |
---|
005 | 201801261428 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20180126142843|bcuonglv|c20170529084325|dduocnd|y20160923103347|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bBU - Đ |
---|
100 | |aBùi Anh Định |
---|
245 | |aNền và móng công trình cầu đường /|cBùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMóng giếng chìm |
---|
653 | |aThi công móng cọc |
---|
653 | |aThi công móng nông |
---|
653 | |aĐịa chất công trình |
---|
700 | |aNguyễn Sỹ Ngọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03124-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/nenvamongcongtrinhcauduong/nenvamongctcd_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d32 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03124
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 BU - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03125
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 BU - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03126
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 BU - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|