|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1020 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FF27C652-BF61-4CB0-A147-B2E97CE46911 |
---|
005 | 201609231025 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |y20160923102740|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bNG - U |
---|
110 | |aNguyễn Uyên |
---|
245 | |aMóng trên các loại đất đá /|cNguyễn Uyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aMóng trên các loại đất đặc biệt |
---|
653 | |aMóng trên nền đá |
---|
653 | |aMóng trên nền đất cát |
---|
653 | |aMóng trên nền đất sét |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03109-11 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03109
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03110
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03111
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào