DDC
| 624.1517 |
Tác giả CN
| Sanglerat, G. |
Nhan đề
| Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên / G. Sanglerat |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1996 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Đất |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03106-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71C50D64-5CBE-4383-A077-17908FA401D5 |
---|
005 | 202101191345 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27,000 |
---|
039 | |a20210119134507|bthuydh|c20171012101757|dduocnd|y20160923102538|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1517|bSAN |
---|
100 | |aSanglerat, G. |
---|
245 | |aKhảo sát đất bằng phương pháp xuyên /|cG. Sanglerat |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a318 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aĐất |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03106-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2002/khaosatdatbangphuongphapdamxuyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03106
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1517 SAN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03107
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1517 SAN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03108
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1517 SAN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào