DDC
| 627.042 |
Nhan đề
| Sổ tay tính toán thủy lực / P.G.Kixêlep ...[et.al.]; Lưu Công Đào - Nguyễn Tài (dịch) ; GS.TSKH. Nguyễn Tài (hiệu đính) |
Lần xuất bản
| Lần 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 715tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Sổ tay thủy lực |
Từ khóa tự do
| Tính toán thủy lực |
Tác giả(bs) CN
| P.G.Kixêlep |
Tác giả(bs) CN
| A.D. Alsul |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Công Đào |
Tác giả(bs) CN
| N.V. Danhitsenkô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn tài |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT14053-77 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03102-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1017 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 73309313-ECE9-44C7-A1A6-DEE606FC27CB |
---|
005 | 201801311638 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110,000 |
---|
039 | |a20180131163903|bduocnd|c20170331103122|dduocnd|y20160923095251|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a627.042|bSÔ - T |
---|
245 | |aSổ tay tính toán thủy lực /|cP.G.Kixêlep ...[et.al.]; Lưu Công Đào - Nguyễn Tài (dịch) ; GS.TSKH. Nguyễn Tài (hiệu đính) |
---|
250 | |aLần 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a715tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aSổ tay thủy lực |
---|
653 | |aTính toán thủy lực |
---|
700 | |aP.G.Kixêlep |
---|
700 | |aA.D. Alsul |
---|
700 | |aLưu Công Đào |
---|
700 | |aN.V. Danhitsenkô |
---|
700 | |aNguyễn tài |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT14053-77 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03102-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/sotaytinhtoanthuyluc/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|c1|b43|d27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03102
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 SÔ - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03103
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 SÔ - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03104
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.042 SÔ - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14059
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 SÔ - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT14053
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 SÔ - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT14054
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 SÔ - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT14055
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 SÔ - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT14056
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 SÔ - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT14057
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 SÔ - T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:04-06-2018
|
|
|
10
|
GT14058
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.042 SÔ - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|