DDC
| 388 |
Nhan đề
| Lịch sử giao thông vận tải Việt Nam / Bộ giao thông vận tải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,1999 |
Mô tả vật lý
| 1233 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03099-101 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1016 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EC36FFAF-4F14-4458-BAD2-143E04BC05CF |
---|
005 | 201609230948 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160923095042|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a388|bLI-C |
---|
245 | |aLịch sử giao thông vận tải Việt Nam /|cBộ giao thông vận tải |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c1999 |
---|
300 | |a1233 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03099-101 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03099
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 LI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03100
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 LI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03101
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 LI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào