DDC
| 536 |
Nhan đề
| Nhiệt động học / Người dịch: Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hệ khí |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Chánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03085-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1009 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1BB2D4D9-994F-4BB5-99C5-EB4FE9E5DB81 |
---|
005 | 201609230934 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37,000 |
---|
039 | |y20160923093654|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a536|bNHI |
---|
245 | |aNhiệt động học /|cNgười dịch: Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHệ khí |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Chánh |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03085-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03085
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
536 NHI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03086
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
536 NHI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03087
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
536 NHI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào