|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54914 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 184830F2-A82D-4A49-9D4C-23D4E683E739 |
---|
005 | 202406121210 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240612120947|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aĐặng Trung Kiên |
---|
245 | |aNghiên cứu tự động hóa kiểm định bình chữa cháy xách tay, phần 1 - Nghiên cứu tiêu chí kiểm định theo TCVN 7026: 2013 |
---|
653 | |aPhòng cháy chữa cháy (PCCC) |
---|
653 | |aBình chữa cháy (BCC) xách tay |
---|
653 | |aTự động hóa kiểm định |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Tiến |
---|
700 | |aPhan Hoàng Long |
---|
700 | |aDưong Văn Tú |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2024-6-3|gtr.|v2024|i04 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào