 |
DDC
| 510.7105195 | |
Nhan đề
| Mathematics education in Korea /. Curricular and teaching and learning practices / Vol. 7 : Jinho Kim...[et.al] | |
Thông tin xuất bản
| Hackensack, New Jersey :World Scientific,2013 | |
Mô tả vật lý
| 306 pages ;23 cm. | |
Tóm tắt
| Đề cập đến bốn chủ đề lớn: Sửa đổi chương trình giảng dạy toán học, Phát triển sách giáo khoa toán học để sử dụng hiện tại và trong tương lai, Thực tiễn giảng dạy và học tập một số nội dung toán học, và Các hình thức đánh giá khác nhau ở Hàn Quốc. Các chủ đề này được lựa chọn nhằm cung cấp thông tin đa dạng, từ các khía cạnh của lý thuyết giáo dục toán học đến thực tiễn giáo dục toán học được thực hiện trong các lớp học hiện tại. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Học tập và giảng dạy | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02893-5 |
| | 000 | 01784cam a2200361 i 4500 |
|---|
| 001 | 59709 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 3970EC8F-9625-48FB-8981-34F697ADE989 |
|---|
| 005 | 202510300759 |
|---|
| 008 | 130311m20139999njua b 000 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251030075900|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a510.7105195|bMAT |
|---|
| 245 | 00|aMathematics education in Korea /.|nVol. 7 :|bCurricular and teaching and learning practices /|cJinho Kim...[et.al] |
|---|
| 260 | |aHackensack, New Jersey :|bWorld Scientific,|c2013 |
|---|
| 300 | |a306 pages ;|c23 cm. |
|---|
| 520 | |aĐề cập đến bốn chủ đề lớn: Sửa đổi chương trình giảng dạy toán học, Phát triển sách giáo khoa toán học để sử dụng hiện tại và trong tương lai, Thực tiễn giảng dạy và học tập một số nội dung toán học, và Các hình thức đánh giá khác nhau ở Hàn Quốc. Các chủ đề này được lựa chọn nhằm cung cấp thông tin đa dạng, từ các khía cạnh của lý thuyết giáo dục toán học đến thực tiễn giáo dục toán học được thực hiện trong các lớp học hiện tại. |
|---|
| 650 | 0|aToán học|xHọc tập và giảng dạy |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02893-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/mathematics education in korea_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02893
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
510.7105195 MAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02894
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
510.7105195 MAT
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02895
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
510.7105195 MAT
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|