 |
DDC
| 330.03 | |
Tác giả CN
| Deardorff, Alan V. | |
Nhan đề
| Terms of trade : glossary of international economics / Alan V. Deardorff, University of Michigan, USA. | |
Lần xuất bản
| 2nd edition. | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2014 | |
Mô tả vật lý
| 599 pages : ;19 cm | |
Tóm tắt
| Bao quát tất cả các thuật ngữ và khái niệm từ kinh tế quốc tế, bao gồm cả thương mại quốc tế và tài chính quốc tế, ít nhất là ở cấp độ nhập môn. Phần danh mục thuật ngữ từ A-Z và 0-9 bao gồm các định nghĩa, tham chiếu chéo đến các định nghĩa và nguồn gốc, và nếu có, tham chiếu đến thông tin bổ sung ở những nơi khác trong tập sách và một bộ sưu tập hình ảnh của một số sơ đồ được sử dụng để giải thích các khái niệm chính trong kinh tế học quốc tế. Mỗi sơ đồ cơ bản đều đi kèm với các biến thể của nó, cho thấy cách sử dụng, cùng với các giải thích và ghi chú về cách sử dụng. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính quốc tế-Từ điển. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại quốc tế-Từ điển. | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02854-6 |
| | 000 | 01552cam a2200373 i 4500 |
|---|
| 001 | 59697 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 9AEFC5FA-842A-4474-B781-A3780CADFFF3 |
|---|
| 005 | 202510271634 |
|---|
| 008 | 131025s2014 njua bd 000 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251027163421|zthuydh |
|---|
| 082 | 00|a330.03|bDEA |
|---|
| 100 | 1 |aDeardorff, Alan V. |
|---|
| 245 | 10|aTerms of trade :|bglossary of international economics /|cAlan V. Deardorff, University of Michigan, USA. |
|---|
| 250 | |a2nd edition. |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2014 |
|---|
| 300 | |a599 pages : ;|c19 cm |
|---|
| 520 | |aBao quát tất cả các thuật ngữ và khái niệm từ kinh tế quốc tế, bao gồm cả thương mại quốc tế và tài chính quốc tế, ít nhất là ở cấp độ nhập môn. Phần danh mục thuật ngữ từ A-Z và 0-9 bao gồm các định nghĩa, tham chiếu chéo đến các định nghĩa và nguồn gốc, và nếu có, tham chiếu đến thông tin bổ sung ở những nơi khác trong tập sách và một bộ sưu tập hình ảnh của một số sơ đồ được sử dụng để giải thích các khái niệm chính trong kinh tế học quốc tế. Mỗi sơ đồ cơ bản đều đi kèm với các biến thể của nó, cho thấy cách sử dụng, cùng với các giải thích và ghi chú về cách sử dụng. |
|---|
| 650 | 0|aTài chính quốc tế|vTừ điển. |
|---|
| 650 | 0|aThương mại quốc tế|vTừ điển. |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02854-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/ngoại văn t10/terms of trade_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02854
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 DEA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02855
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 DEA
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02856
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 DEA
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|