
DDC
| 720 |
Nhan đề
| Kiến trúc và quy hoạch bền vững : tiếp nối giá trị truyền thống hướng tới tương lai / TS. Nguyễn Việt Huy, TS. Lê Nam Phong (đồng chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu giá trị bền vững của kiến trúc truyền thống; Nghiên cứu thiết kế kiến trúc bền vững vì cộng đồng; Thiết kế kiến trúc nội thất bền vững; Quy hoạch đô thị theo định hướng phát triển bền vững |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc truyền thống |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc nội thất |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy hoạch đô thị |
Môn học
| Chuyên đề kiến trúc 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cao Lãnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Huy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nam Phong |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Lân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tú Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Việt Anh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(177): GT95569-745 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07869-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57623 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 554A2158-178F-40E9-8B2C-FA124E48373C |
---|
005 | 202506191342 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048282547 |
---|
039 | |a20250619134214|blinhnm|c20250619111100|dlinhnm|y20250619110947|zlinhnm |
---|
082 | |a720|bKIÊ |
---|
245 | |aKiến trúc và quy hoạch bền vững :|btiếp nối giá trị truyền thống hướng tới tương lai /|cTS. Nguyễn Việt Huy, TS. Lê Nam Phong (đồng chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a248 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu giá trị bền vững của kiến trúc truyền thống; Nghiên cứu thiết kế kiến trúc bền vững vì cộng đồng; Thiết kế kiến trúc nội thất bền vững; Quy hoạch đô thị theo định hướng phát triển bền vững |
---|
650 | |aKiến trúc truyền thống |
---|
650 | |aKiến trúc nội thất |
---|
650 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
690 | |aChuyên đề kiến trúc 1 |
---|
700 | |aNguyễn, Cao Lãnh |
---|
700 | |aNguyễn, Việt Huy |
---|
700 | |aLê, Nam Phong |
---|
700 | |aTạ, Quỳnh Hoa |
---|
700 | |aPhạm, Anh Tuấn |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Lân |
---|
700 | |aPhạm, Tú Ngọc |
---|
700 | |aTrần, Quốc Việt |
---|
700 | |aNgô, Việt Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(177): GT95569-745 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07869-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/nam 2025/thang 6/kiến trúc và quy hoạch bền vững_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a180|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT95680
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
115
|
|
|
|
2
|
GT95657
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
92
|
|
|
|
3
|
GT95634
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
69
|
|
|
|
4
|
GT95611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
5
|
GT95588
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
6
|
GT95603
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
7
|
GT95651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
86
|
|
|
|
8
|
GT95663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
98
|
|
|
|
9
|
GT95697
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
132
|
|
|
|
10
|
GT95703
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 KIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
138
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|