DDC
| 620.186 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Linh |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu hợp kim nhôm : cấu kiện cơ bản / PGS.TS. Nguyễn Ngọc Linh (đồng chủ biên), TS. Nguyễn Đình Hòa (đồng chủ biên), TS. Hàn Ngọc Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr.188-192 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về vật liệu hợp kim nhôm, các phương pháp tính toán cấu kiện và các loại liên kết trong kết cấu hợp kim nhôm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp kim nhôm-Giáo trình-Cấu kiện |
Môn học
| Kết cấu hợp kim nhôm |
Tác giả(bs) CN
| Hàn, Ngọc Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Hòa |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT94319-415 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07586-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56362 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | EA0A8A9D-E5CE-405E-B7FB-C23F95A35E2A |
---|
005 | 202412161632 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048281892|c225500 |
---|
039 | |a20241216163215|blinhnm|c20241216163036|dlinhnm|y20241216113139|zlinhnm |
---|
082 | |a620.186|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Linh |
---|
245 | |aGiáo trình kết cấu hợp kim nhôm :|bcấu kiện cơ bản /|cPGS.TS. Nguyễn Ngọc Linh (đồng chủ biên), TS. Nguyễn Đình Hòa (đồng chủ biên), TS. Hàn Ngọc Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a196 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr.188-192 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về vật liệu hợp kim nhôm, các phương pháp tính toán cấu kiện và các loại liên kết trong kết cấu hợp kim nhôm |
---|
650 | |aHợp kim nhôm|vGiáo trình|xCấu kiện |
---|
690 | |aKết cấu hợp kim nhôm |
---|
700 | |aHàn, Ngọc Đức |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Hòa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT94319-415 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07586-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/nam2024/thang 12/gt ket cau hop kim nhom_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07586
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07587
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07588
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT94319
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT94320
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT94321
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT94322
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT94323
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT94324
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT94325
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.186 NG-L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|