DDC
| 690 |
Nhan đề
| Cast-in-place concrete construction : = Công nghệ thi công bê tông tại chỗ / PGS.TS. Hồ Ngọc Khoa ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| The textbook is designed to provide readers with the basic knowledge and skills necessary to design and construct concrete structures. It also includes several case studies to illustrate the application of the concepts presented in the textbook. |
Môn học
| Đồ án kỹ thuật thi công 1 |
Môn học
| Đồ án kỹ thuật thi công |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Ngọc Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thái Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyễn Vân Phương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Chí Công |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Loan |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT92093-139 |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02625-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53868 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | CA89C77F-43D8-4C42-A0A9-AB60A2F772AB |
---|
005 | 202401101101 |
---|
008 | 240110s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-7492-4|c119000 |
---|
039 | |a20240110110151|blinhnm|y20240110110040|zlinhnm |
---|
082 | |a690|bCAS |
---|
245 | |aCast-in-place concrete construction :|b= Công nghệ thi công bê tông tại chỗ /|cPGS.TS. Hồ Ngọc Khoa ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
---|
300 | |a156 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aThe textbook is designed to provide readers with the basic knowledge and skills necessary to design and construct concrete structures. It also includes several case studies to illustrate the application of the concepts presented in the textbook. |
---|
690 | |aĐồ án kỹ thuật thi công 1 |
---|
690 | |aĐồ án kỹ thuật thi công |
---|
700 | |aHồ, Ngọc Khoa |
---|
700 | |aLê, Thái Hòa |
---|
700 | |aPhạm, Nguyễn Vân Phương |
---|
700 | |aVũ, Anh Tuấn |
---|
700 | |aVũ, Chí Công |
---|
700 | |aLê, Hồng Hà |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Đức |
---|
700 | |aLê, Thị Phương Loan |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT92093-139 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02625-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2024/10.1.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b63|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT92093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
2
|
GT92094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT92095
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92096
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT92097
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-06-2024
|
|
|
6
|
GT92098
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:15-06-2024
|
|
|
7
|
GT92099
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
8
|
GT92100
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
|
9
|
GT92101
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:07-02-2025
|
|
|
10
|
GT92102
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 CAS
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|