DDC
| 624.15 |
Nhan đề
| Earthwork and piling construction : = Công tác đất và thi công cọc / PGS.TS. Trần Hồng Hải ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| The primary goal of this textbook is to equip readers with both basic and advanced knowledge and foster skills and logical thinking. It is designed to provide solutions for real-life construction and organization challenges involving earthwork and piling construction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Earthwork |
Thuật ngữ chủ đề
| Piling construction |
Môn học
| Đồ án tổ chức thi công |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thái Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Chí Công |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Ngọc Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Loan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyễn Vân Phương |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Đỗ Tuấn Cường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(37): GT92056-92 |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02622-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53867 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 3C90F48A-5652-44EA-9079-03632E605C1C |
---|
005 | 202401101038 |
---|
008 | 240110s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-7491-7|c98000 |
---|
039 | |a20240110103848|blinhnm|y20240110103629|zlinhnm |
---|
082 | |a624.15|bEAR |
---|
245 | |aEarthwork and piling construction :|b= Công tác đất và thi công cọc /|cPGS.TS. Trần Hồng Hải ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
---|
300 | |a123 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aThe primary goal of this textbook is to equip readers with both basic and advanced knowledge and foster skills and logical thinking. It is designed to provide solutions for real-life construction and organization challenges involving earthwork and piling construction. |
---|
650 | |aEarthwork |
---|
650 | |aPiling construction |
---|
690 | |aĐồ án tổ chức thi công |
---|
700 | |aLê, Hồng Hà |
---|
700 | |aTrần, Hồng Hải |
---|
700 | |aLê, Thái Hòa |
---|
700 | |aVũ, Chí Công |
---|
700 | |aHồ, Ngọc Khoa |
---|
700 | |aLê, Thị Phương Loan |
---|
700 | |aPhạm, Nguyễn Vân Phương |
---|
700 | |aVương, Đỗ Tuấn Cường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(37): GT92056-92 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02622-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2024/10.1.240002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b50|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT92056
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT92057
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
3
|
GT92059
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
4
|
GT92060
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
5
|
GT92061
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
6
|
GT92062
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-06-2024
|
|
|
7
|
GT92063
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT92064
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:17-08-2024
|
|
|
9
|
GT92065
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
10
|
GT92066
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 EAR
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|