 |
DDC
| 624.18341 | |
Tác giả CN
| Vu, Anh Tuan | |
Nhan đề
| Steel-concrete composite structures : Slabs, beams and columns for buildings / Vu Anh Tuan | |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi :Construction pulishing house,2017 | |
Mô tả vật lý
| 109 p.:ill. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Beams | |
Từ khóa tự do
| Slabs | |
Từ khóa tự do
| Steel-concrete | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(32): GT75699-730 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV00629-31 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20569 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | D66DE4F2-D285-4374-A426-5C9DAC7C49BC |
|---|
| 005 | 202304210947 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048221607|c149000 |
|---|
| 039 | |a20230421095020|blinhnm|c20220527160054|dlinhnm|y20180126091852|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a624.18341|bVU-T |
|---|
| 100 | |aVu, Anh Tuan |
|---|
| 245 | |aSteel-concrete composite structures :|bSlabs, beams and columns for buildings /|cVu Anh Tuan |
|---|
| 260 | |aHa Noi :|bConstruction pulishing house,|c2017 |
|---|
| 300 | |a109 p.:|bill. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aBeams |
|---|
| 653 | |aSlabs |
|---|
| 653 | |aSteel-concrete |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(32): GT75699-730 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV00629-31 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/steel-concretecompositestructuresthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a35|c1|b135|d36 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV00629
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
|
2
|
NV00630
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
|
3
|
GT75699
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:09-02-2026
|
|
|
|
4
|
GT75700
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
|
|
5
|
GT75701
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-01-2026
|
|
|
|
6
|
GT75702
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
|
|
7
|
GT75703
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-01-2026
|
|
|
|
8
|
GT75704
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-01-2026
|
|
|
|
9
|
GT75705
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
|
10
|
GT75706
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.18341 VU-T
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:16-03-2026
|
|
|
|
|
|
|