DDC
| 690.1 |
Nhan đề
| Fundamentals of building design and construction / Nguyen Manh Tuan... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi :Construction Pulishing House,2017 |
Mô tả vật lý
| 148 p. :ill. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Building design |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Manh Tuan |
Tác giả(bs) CN
| Nghiem, Ha Tan |
Tác giả(bs) CN
| Pham, Thanh Tung |
Tác giả(bs) CN
| Le, Thai Hoa |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(66): GT75605-70 |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(4): GT075676, NV00626-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20567 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | F9BF40E2-D9BA-41A5-8F8A-F0288E287CB2 |
---|
005 | 202304210947 |
---|
008 | 210122s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222581|c84000 |
---|
039 | |a20230421094931|blinhnm|c20210122090854|dlinhnm|y20180126085630|zlinhnm |
---|
082 | |a690.1|bFUN |
---|
245 | |aFundamentals of building design and construction /|cNguyen Manh Tuan... [et al.] |
---|
260 | |aHa Noi :|bConstruction Pulishing House,|c2017 |
---|
300 | |a148 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aBuilding design |
---|
700 | |aNguyen, Manh Tuan |
---|
700 | |aNghiem, Ha Tan |
---|
700 | |aPham, Thanh Tung |
---|
700 | |aLe, Thai Hoa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(66): GT75605-70 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): GT075676, NV00626-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/fundamentalsofbuildingdesignandconstructionthumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b46|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT75646
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT75647
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
46
|
Hạn trả:01-05-2021
|
|
|
3
|
GT75648
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT75649
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
48
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT75650
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT75651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
7
|
GT75652
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
8
|
GT75653
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
9
|
GT75654
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
10
|
GT75655
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.1 FUN
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|