 |
DDC
| 624.183423 | |
Tác giả CN
| Nguyen, Truong Thang | |
Nhan đề dịch
| Thiết kế sàn sườn có bản một phương bê tông cốt thép toàn khối | |
Nhan đề
| Design of cast-in-situ reinforced concrete one - way slabs / Nguyen Truong Thang | |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi :Xây dựng,2017 | |
Mô tả vật lý
| 114 p. :ill. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Cast-in-situ | |
Từ khóa tự do
| Reinforcement | |
Từ khóa tự do
| Concrete | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT73731-827 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV00134-6 |
| | 000 | 00000nfm#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 10774 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | FEC08E88-19C2-42F8-A263-22BAC24E4B27 |
|---|
| 005 | 202304210941 |
|---|
| 008 | 170908s2017 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c70000 |
|---|
| 020 | |a9786048221300 |
|---|
| 039 | |a20230421094413|blinhnm|c20181017090956|dlinhnm|y20170424103015|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a624.183423|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyen, Truong Thang |
|---|
| 242 | |aThiết kế sàn sườn có bản một phương bê tông cốt thép toàn khối |
|---|
| 245 | |aDesign of cast-in-situ reinforced concrete one - way slabs /|cNguyen Truong Thang |
|---|
| 260 | |aHa Noi :|bXây dựng,|c2017 |
|---|
| 300 | |a114 p. :|bill. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aCast-in-situ |
|---|
| 653 | |aReinforcement |
|---|
| 653 | |aConcrete |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT73731-827 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV00134-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/designofcast_in_situreinforcedconcreteonewayslabs/1noidung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a100|b335|c1|d350 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV00134
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
|
2
|
NV00135
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
|
3
|
NV00136
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
|
4
|
GT73731
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT73732
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
6
|
GT73733
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
7
|
GT73734
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT73735
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT73736
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
10
|
GT73737
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183423 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|