DDC
| 580.9597 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Chi |
Nhan đề
| Các loài cây Việt Nam : = Plants of Vietnam / Võ Văn Chi (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2023 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. :minh họa màu ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sơ lược đặc điểm, hình thái một số loài cỏ cây thường gặp như: Actisô, anh đào, anh thảo Sa Pa, áo cộc, ắc có, ấu, ba bét nhẵn... để biết về công dụng chữa nhiều loại bệnh tật, giúp chúng ta cải thiện được thực tế hằng ngày và sức khoẻ một cách đơn giản và ít tốn kém |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật học-Việt Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT94312-8 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07573-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56142 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4F50480B-5FC3-4A1C-BCAA-5A245B61D893 |
---|
005 | 202411250939 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043923339|c450000 |
---|
039 | |y20241125093949|zlinhnm |
---|
082 | |a580.9597|bVO-C |
---|
100 | |aVõ, Văn Chi |
---|
245 | |aCác loài cây Việt Nam :|b= Plants of Vietnam /|cVõ Văn Chi (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2023 |
---|
300 | |a423 tr. :|bminh họa màu ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sơ lược đặc điểm, hình thái một số loài cỏ cây thường gặp như: Actisô, anh đào, anh thảo Sa Pa, áo cộc, ắc có, ấu, ba bét nhẵn... để biết về công dụng chữa nhiều loại bệnh tật, giúp chúng ta cải thiện được thực tế hằng ngày và sức khoẻ một cách đơn giản và ít tốn kém |
---|
650 | |aThực vật học|bViệt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT94312-8 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07573-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2024/thang 11/25.11.240001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07573
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07574
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07575
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT94312
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT94313
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT94314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT94315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT94316
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT94317
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT94318
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
580.9597 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|