 |
DDC
| 333.3322 | |
Nhan đề
| Hướng dẫn làm bài tập lớn môn học Quản lý và khai thác công trình bất động sản / ThS. Đỗ Hữu Khoa (chủ biên) ... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 | |
Mô tả vật lý
| 60 tr. :minh họa ;24 cm. | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn sinh viên thành thạo trong việc lập phương án quản lý và khai thác một công trình bất động sản cụ thể | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bất động sản | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý | |
Thuật ngữ chủ đề
| Khai thác | |
Môn học
| Quản lý Bất động sản | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Hồng Duyên | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Khoa | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thành | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT91655-701 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07114-6 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 52951 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 934A14F7-9471-4F73-BDF8-0F101159F24A |
|---|
| 005 | 202302011545 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048268732|c48000 |
|---|
| 039 | |a20230201154616|blinhnm|c20230201153054|dlinhnm|y20230201152036|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a333.3322|bHƯƠ |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn làm bài tập lớn môn học Quản lý và khai thác công trình bất động sản /|cThS. Đỗ Hữu Khoa (chủ biên) ... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
|---|
| 300 | |a60 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn sinh viên thành thạo trong việc lập phương án quản lý và khai thác một công trình bất động sản cụ thể |
|---|
| 650 | |aBất động sản |
|---|
| 650 | |aQuản lý |
|---|
| 650 | |aKhai thác |
|---|
| 690 | |aQuản lý Bất động sản |
|---|
| 700 | |aĐặng, Thị Hồng Duyên |
|---|
| 700 | |aĐỗ, Hữu Khoa |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Đức Thành |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Thúy |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT91655-701 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07114-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang2/1.2.230002thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a50|b20|c1|d9 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT91655
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
|
2
|
GT91656
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
32
|
|
|
|
|
3
|
GT91657
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
33
|
|
|
|
|
4
|
GT91658
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
34
|
|
|
|
|
5
|
GT91659
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
35
|
|
|
|
|
6
|
GT91660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
|
7
|
GT91661
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
37
|
|
|
|
|
8
|
GT91662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
38
|
|
|
|
|
9
|
GT91663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
|
10
|
GT91664
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333.3322 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|