- Giáo trình, sách tham khảo Tiếng ViệtGiáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 628.1 CƠ-S
Nhan đề: Cơ sở các quá trình lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước = Fundamentals of physical, chemical and biological processes in water engineering and water environment /

DDC
| 628.1 |
Nhan đề
| Cơ sở các quá trình lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước = Fundamentals of physical, chemical and biological processes in water engineering and water environment / GS.TS. Trần Đức Hạ (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Tóm tắt
| Bao gồm 5 chương: Dung dịch và đặc trưng chất lượng nước; Động hóa học và các quá trình chuyển khối; Các quá trình tách pha; Các quá trình sinh học trong xử lý và khử trùng nước; Các bài thí nghiệm và thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý nước thải |
Môn học
| Cơ sở lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Liên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Anh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(182): GT95301-482 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07857-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57619 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13806B8F-42F8-424B-90CB-9B4C64C145AB |
---|
005 | 202506191335 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048282592 |
---|
039 | |a20250619133550|blinhnm|c20250619091521|dlinhnm|y20250619091221|zlinhnm |
---|
082 | |a628.1|bCƠ-S |
---|
245 | |aCơ sở các quá trình lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước = Fundamentals of physical, chemical and biological processes in water engineering and water environment /|cGS.TS. Trần Đức Hạ (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a295 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
520 | |aBao gồm 5 chương: Dung dịch và đặc trưng chất lượng nước; Động hóa học và các quá trình chuyển khối; Các quá trình tách pha; Các quá trình sinh học trong xử lý và khử trùng nước; Các bài thí nghiệm và thực hành |
---|
650 | |aXử lý sinh học |
---|
650 | |aXử lý nước thải |
---|
690 | |aCơ sở lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước |
---|
700 | |aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | |aTrần, Thị Việt Nga |
---|
700 | |aTrần, Thị Hiền Hoa |
---|
700 | |aDương, Thu Hằng |
---|
700 | |aNguyễn, Thúy Liên |
---|
700 | |aTrần, Thúy Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(182): GT95301-482 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07857-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/nam 2025/thang 6/cơ sở các quá trình lý hóa sinh_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a185|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT95360
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
|
2
|
GT95337
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
GT95477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
180
|
|
|
|
4
|
GT95314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT95406
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
109
|
|
|
|
6
|
GT95383
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
|
7
|
GT95460
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
163
|
|
|
|
8
|
GT95331
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
GT95377
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
10
|
GT95414
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
117
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|