 |
DDC
| 628.9 | |
Nhan đề
| Hệ thống phòng cháy chữa cháy trong công trình / GVC.ThS. Nguyễn Anh Mỹ, GVC.ThS. Nguyễn Thị Huệ (đồng chủ biên) ... [et al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 | |
Mô tả vật lý
| 296 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
Tóm tắt
| Thảo luận về an toàn cháy trong xây dựng và thoát nạn an toàn cho người trong công trình | |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng cháy | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng | |
Môn học
| Hệ thống phòng cháy và chữa cháy | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Mỹ | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Trung | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Phương Lan | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huệ | |
Tác giả(bs) CN
| Mạc, Văn Đạt | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Duy | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT95070-266 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07845-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 57042 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A0A6C2EC-A838-4660-BB3E-6FC2E98BFAE5 |
|---|
| 005 | 202504221105 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048282554 |
|---|
| 039 | |a20250422110513|blinhnm|c20250414083410|dlinhnm|y20250414082716|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a628.9|bHÊ-T |
|---|
| 245 | |aHệ thống phòng cháy chữa cháy trong công trình /|cGVC.ThS. Nguyễn Anh Mỹ, GVC.ThS. Nguyễn Thị Huệ (đồng chủ biên) ... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
|---|
| 300 | |a296 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
|---|
| 520 | |aThảo luận về an toàn cháy trong xây dựng và thoát nạn an toàn cho người trong công trình |
|---|
| 650 | |aPhòng cháy |
|---|
| 650 | |aCông trình xây dựng |
|---|
| 690 | |aHệ thống phòng cháy và chữa cháy |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Anh Mỹ |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thành Trung |
|---|
| 700 | |aĐinh, Thị Phương Lan |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Huệ |
|---|
| 700 | |aMạc, Văn Đạt |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Duy |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT95070-266 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07845-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 4/scan0016_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a200|b22|c1|d2 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK07845
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK07846
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK07847
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT95070
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:28-02-2026
|
|
|
|
5
|
GT95071
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT95072
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-02-2026
|
|
|
|
7
|
GT95073
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT95074
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT95075
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT95076
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.9 HÊ-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|