| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 627.042 |  | Nhan đề | Bài tập thủy lực đại cương /   Trịnh Công Tý (chủ biên) ... [et al.] |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội :Xây dựng,2024 |  | Mô tả vật lý | 188 tr. :minh họa ;24 cm. |  | Phụ chú | ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |  | Tóm tắt | Trình bày chi tiết cách thức vận dụng kiến thức thủy lực trong giải bài tập |  | Thuật ngữ chủ đề | Thủy lực-Bài tập |  | Môn học | Thủy lực đại cương |  | Tác giả(bs) CN | Lê, Đình Hùng |  | Tác giả(bs) CN | Trịnh, Công Tý |  | Tác giả(bs) CN | Trịnh, Đình Lai |  | Tác giả(bs) CN | Đặng, Thanh Hương |  | Tác giả(bs) CN | Nguyễn, Văn Vẻ |  | Tác giả(bs) CN | Phạm, Chí Thành |  | Địa chỉ | TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT94232-78 |  | Địa chỉ | TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07563-5 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 56086 | 
|---|
 | 002 | 11 | 
|---|
 | 004 | 67A16F49-4AC8-4F3F-BFF7-82CDECD4BFEC | 
|---|
 | 005 | 202411120910 | 
|---|
 | 008 | 081223s2024    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786048281854|c170000 | 
|---|
 | 039 | |a20241112091042|blinhnm|y20241112084728|zlinhnm | 
|---|
 | 082 | |a627.042|bBAI | 
|---|
 | 245 | |aBài tập thủy lực đại cương /|cTrịnh Công Tý (chủ biên) ... [et al.] | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 | 
|---|
 | 300 | |a188 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. | 
|---|
 | 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày chi tiết cách thức vận dụng kiến thức thủy lực trong giải bài tập | 
|---|
 | 650 | |aThủy lực|vBài tập | 
|---|
 | 690 | |aThủy lực đại cương | 
|---|
 | 700 | |aLê, Đình Hùng | 
|---|
 | 700 | |aTrịnh, Công Tý | 
|---|
 | 700 | |aTrịnh, Đình Lai | 
|---|
 | 700 | |aĐặng, Thanh Hương | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Văn Vẻ | 
|---|
 | 700 | |aPhạm, Chí Thành | 
|---|
 | 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT94232-78 | 
|---|
 | 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07563-5 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/nam2024/thang 11/12.11.240002_thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a50|b108|c1|d33 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | TK07563 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 627.042 BAI | Giáo trình | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | TK07564 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 627.042 BAI | Giáo trình | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | TK07565 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 627.042 BAI | Giáo trình | 3 |  |  |  |  
                                        | 4 | GT94232 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 627.042 BAI | Giáo trình | 4 | Hạn trả:01-01-2026 |  |  |  
                                        | 5 | GT94233 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 627.042 BAI | Giáo trình | 5 | Hạn trả:04-01-2026 |  |  |  
                                        | 6 | GT94234 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 627.042 BAI | Giáo trình | 6 | Hạn trả:12-06-2025 |  |  |  
                                        | 7 | GT94235 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 627.042 BAI | Giáo trình | 7 | Hạn trả:11-04-2025 |  |  |  
                                        | 8 | GT94236 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 627.042 BAI | Giáo trình | 8 | Hạn trả:11-04-2025 |  |  |  
                                        | 9 | GT94237 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 627.042 BAI | Giáo trình | 9 | Hạn trả:11-04-2025 |  |  |  
                                        | 10 | GT94238 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 627.042 BAI | Giáo trình | 10 | Hạn trả:21-08-2025 |  |  |  
                                
                             |  |  
				|  |  |