DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Trịnh, Quốc Thắng |
Nhan đề
| Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng : Tổ chức xây dựng 2 / PGS, TS. Trịnh Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. :hình vẽ ;cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về tổng mặt bằng xây dựng, các chỉ dẫn về thiết kế và tính toán cụ thể các công trình tạm cần thiết phục vụ cho quá trình xây dựng như: Bố trí cần trục, máy và các thiết bị xây dựng trên công trường, tổ chức vận chuyển và thiết kế hệ thống giao thông, kho bãi, nhà tạm, hệ thống cấp nước, hệ thống cấp điện, hệ thống an toàn lao động và vệ sinh môi trường. Một số bài toán ứng dụng toán học trong thiết kế tối ưu tổng mặt bằng xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trường xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổng mặt bằng xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(8): GT92720-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55044 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C477FBA-86B0-45FB-9B59-4FA6D00A7090 |
---|
005 | 202407150951 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36,000 |
---|
039 | |y20240715095601|zhuongpt |
---|
082 | |a690|bTR-T |
---|
100 | |aTrịnh, Quốc Thắng |
---|
245 | |aThiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng :|bTổ chức xây dựng 2 /|cPGS, TS. Trịnh Quốc Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a223 tr. :|bhình vẽ ;|ccm. |
---|
520 | |aTổng quan về tổng mặt bằng xây dựng, các chỉ dẫn về thiết kế và tính toán cụ thể các công trình tạm cần thiết phục vụ cho quá trình xây dựng như: Bố trí cần trục, máy và các thiết bị xây dựng trên công trường, tổ chức vận chuyển và thiết kế hệ thống giao thông, kho bãi, nhà tạm, hệ thống cấp nước, hệ thống cấp điện, hệ thống an toàn lao động và vệ sinh môi trường. Một số bài toán ứng dụng toán học trong thiết kế tối ưu tổng mặt bằng xây dựng |
---|
650 | |aCông trường xây dựng |
---|
650 | |aTổng mặt bằng xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(8): GT92720-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2024/15.7.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b7|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT92720
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
GT92721
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:23-03-2025
|
|
|
3
|
GT92722
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
|
4
|
GT92723
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
5
|
GT92724
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
|
6
|
GT92725
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
|
7
|
GT92726
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:31-03-2025
|
|
|
8
|
GT92727
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:03-04-2025
|
|
|
|
|
|
|