 |
DDC
| 624.175 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lê Ninh | |
Nhan đề
| Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão / Nguyễn Lê Ninh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 | |
Mô tả vật lý
| 332 tr. :minh họa ;24 cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
Tóm tắt
| Hệ thống các vấn đề cơ bản nhất liên quan đến gió, tác động gió và thiết kế nhà phòng chống gió bão | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác động gió | |
Thuật ngữ chủ đề
| Gió | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT90514-710 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07066-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 51927 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D814F96C-0993-4D5C-9A10-DECB37E3205A |
|---|
| 005 | 202505141421 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048268787|c196000 |
|---|
| 039 | |a20250514142155|blinhnm|y20221004163559|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a624.175|bNG-N |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Lê Ninh |
|---|
| 245 | |aCơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão /|cNguyễn Lê Ninh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
|---|
| 300 | |a332 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
|---|
| 520 | |aHệ thống các vấn đề cơ bản nhất liên quan đến gió, tác động gió và thiết kế nhà phòng chống gió bão |
|---|
| 650 | |aTác động gió |
|---|
| 650 | |aGió |
|---|
| 650 | |aCông trình xây dựng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT90514-710 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07066-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/nhapthang10/huong3.10.220002thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a200|b32|c1|d13 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT90548
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
2
|
TK07066
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
3
|
TK07067
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
4
|
TK07068
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
5
|
GT90514
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
6
|
GT90515
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
7
|
GT90516
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
8
|
GT90517
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
9
|
GT90518
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
10
|
GT90519
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|