 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Lưu, Đức Thạch | |
Nhan đề
| Động lực học hệ thống cơ điện / PGS.TS. Lưu Đức Thạch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2022 | |
Mô tả vật lý
| 156 tr. :minh họa ;24 cm. | |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 155-156 | |
Tóm tắt
| Giới thiệu về động lực học hệ thống; động lực học hệ cơ học; động lực học mạch điện; động lực học hệ cơ điện và phân tích động lực học hệ cơ điện | |
Thuật ngữ chủ đề
| Động lực học hệ Cơ-Điện | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT90290-316 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07057-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 51084 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2CCC4D7F-FDC3-47B7-8E46-320DE64BD70B |
|---|
| 005 | 202505141421 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046721369|c150000 |
|---|
| 039 | |a20250514142111|blinhnm|c20220810151024|dhuongpt|y20220810095742|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a621.381|bLƯ-T |
|---|
| 100 | |aLưu, Đức Thạch |
|---|
| 245 | |aĐộng lực học hệ thống cơ điện /|cPGS.TS. Lưu Đức Thạch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2022 |
|---|
| 300 | |a156 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aThư mục: tr. 155-156 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về động lực học hệ thống; động lực học hệ cơ học; động lực học mạch điện; động lực học hệ cơ điện và phân tích động lực học hệ cơ điện |
|---|
| 650 | |aĐộng lực học hệ Cơ-Điện |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT90290-316 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07057-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/huong10.08.220001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a30|b65|c1|d20 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK07057
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT90315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
|
3
|
GT90316
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
30
|
Hạn trả:07-10-2024
|
|
|
|
4
|
TK07058
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
5
|
TK07059
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
6
|
GT90290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
7
|
GT90291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:07-10-2024
|
|
|
|
8
|
GT90292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
|
9
|
GT90293
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
|
|
10
|
GT90294
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 LƯ-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-06-2025
|
|
|
|
|
|
|